Đây là nơi để định nghĩa những cụm từ viết tắt cũng như một số thuật ngữ mà fan Lớp Học Mật Ngữ thường sử dụng ở một số nơi, bao gồm cả trong Wiki. Một số trong số đó sẽ có trang riêng tùy mục đích của nó.
Nội dung: # A Â Ă B C D Đ E Ê F G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y |
#[sửa]
A[sửa]
Â[sửa]
Ă[sửa]
B[sửa]
C[sửa]
D[sửa]
Đ[sửa]
E[sửa]
Ê[sửa]
F[sửa]
- FollowMe
- Bộ sưu tập thẻ bo góc
G[sửa]
H[sửa]
- HHT
- Báo Hoa Học Trò
I[sửa]
K[sửa]
L[sửa]
- LHMN
- Lớp Học Mật Ngữ
M[sửa]
N[sửa]
- NOTP
- No One True Pairing
O[sửa]
- OTP
- One True Pairing
Ô[sửa]
Ơ[sửa]
P[sửa]
- Pilot
- Tập thử nghiệm
Q[sửa]
R[sửa]
S[sửa]
- Show Your Star
- Series phim hoạt hình Lớp Học Mật Ngữ
- Tên bài hát lớp Hoàng Cung "trình diễn" trong chương Tiếng hát tỉnh mộng
- SongNgư.xyz
- Chủ nhân của Wiki này
- Spoiler
- Tiết lộ trước nội dung
T[sửa]
- TTN
- Báo Thiên Thần Nhỏ
- TH
- Tập đoàn sữa TH
- TH True TopKid
U[sửa]
Ư[sửa]
V[sửa]
W[sửa]
- WLHMN
- Wiki Lớp Học Mật Ngữ